Kí Tự Số Đẹp Nhất Hiện Nay
≈
⭕
☑
Kí Tự Phân Số
⅟
½
⅓
⅕
⅙
⅛
⅔
⅖
⅚
⅜
¾
⅗
⅝
⅞
⅘
¼
⅐
⅑
⅒
↉
%
℅
‰
‱
Kí Tự Số Năm Sinh
︵²ᵏ¹
︵²ᵏ²
︵²ᵏ³
︵²ᵏ⁴
︵²ᵏ⁵
︵²ᵏ⁶
︵²ᵏ⁷
︵²ᵏ⁸
︵²ᵏ⁹
︵²ᵏ¹⁰
︵²ᵏ¹¹
︵²ᵏ¹²
︵²ᵏ¹³
︵²ᵏ¹⁴
︵²ᵏ¹⁵
︵²ᵏ¹⁶
︵²ᵏ¹⁷
︵²ᵏ¹⁸
︵²ᵏ¹⁹
︵²ᵏ²⁰
︵²ᵏ²¹
︵²ᵏ²²
︵²ᵏ²³
Số Nằm Trong Hình Tròn
⓪
①
②
③
④
⑤
⑥
⑦
⑧
⑨
⑩
⑪
⑫
⑬
⑭
⑮
⑯
⑰
⑱
⑲
⑳
Số Nằm Bên Trong Hình Tròn Đen
⓿
➊
➋
➌
➍
➎
➏
➐
➑
➒
➓
Số Nằm Bên Trong 2 Vòng Tròn
⓵
⓶
⓷
⓸
⓹
⓺
⓻
⓼
⓽
⓾
Số Nằm Bên Trong Dấu Ngoặc
⑴
⑵
⑶
⑷
⑸
⑹
⑺
⑻
⑼
⑽
⑾
⑿
⒀
⒁
⒂
⒃
⒄
⒅
⒆
⒇
Số Nhỏ Nằm Ở Trên (Số Mũ)
⁰
¹
²
³
⁴
⁵
⁶
⁷
⁸
⁹
Số Nhỏ Nằm Ở Dưới
₀
₁
₂
₃
₄
₅
₆
₇
₈
₉
Kí tự số La Mã (Lớn)
Ⅰ
Ⅱ
Ⅲ
Ⅳ
Ⅴ
Ⅵ
Ⅶ
Ⅷ
Ⅸ
Ⅹ
Ⅺ
Ⅻ
Ⅼ
Ⅽ
Ⅾ
Ⅿ
Kí tự số La Mã (Nhỏ)
ⅰ
ⅱ
ⅲ
ⅳ
ⅴ
ⅵ
ⅶ
ⅷ
ⅸ
ⅹ
ⅺ
ⅻ
ⅼ
ⅽ
ⅾ
ⅿ
ↀ
ↁ
ↂ
Số Bên Trung Quốc
㈠
㈡
㈢
㈣
㈤
㈥
㈦
㈧
㈨
㈩
㊀
㊁
㊂
㊃
㊄
㊅
㊆
㊇
㊈
㊉
Số Có Dấu Chấm Bên Phải
⒈
⒉
⒊
⒋
⒌
⒍
⒎
⒏
⒐
⒑
⒒
⒓
⒔
⒕
⒖
⒗
⒘
⒙
⒚
⒛
Kí Tự Số Phổ Thông
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kí Tự Toán Học
₊
₋
₌
₍
₎
⁺
⁻
⁼
⁽
⁾
﹢
﹣
+
-
/
=
÷
±
×
✖
√
∛
∜
π
∞
Σ
∫
∬
∭
∮
∯
∰
∱
∲
∳
∀
∁
∂
∃
∄
∅
∆
∇
∈
∉
∊
∋
∌
∍
∎
∏
∐
∑
−
∓
∔
∕
∖
∗
∘
∙
∝
∟
∠
∡
∢
∣
∤
∥
∦
Kí tự Dấu Gạch Chéo Đẹp & Độc Nhất
Reveal
Log In
5
4
3
2
1