Tên Đẹp Hay Ý Nghĩa dùng đặt cho nickname
Phượng Vũ: Fèng Yǔ (凤雨)
Thủy Linh: Shuǐ Líng (水泠)
Phương Thảo: Fāng Cǎo (芳草)
Anh Thư: Yīng Shū (英舒)
Đan Vy: Dān Wéi (丹薇)
Hoài Bảo: Huái Bǎo (怀宝)
Diễm An: Yàn Ān (艳安)
Giai Ý: Giai Ý (佳懿 )
Hân Nghiên: Xīn Yán (欣妍)
Kiều Nga: Jiāo É (娇娥)
Mẫn Hoa: Mǐn Huā (敏花)
Mộng Đình: Méng Tíng (梦婷)
Nhã Tịnh: Yǎ Jìng (雅静)
Phương Hoa: Fāng Huā (芳华)
Tĩnh Hương: Jìng Xiāng (静香)
Uyển Như: Wǎn Rú (婉如)
Vũ Đình: Yǔ Tíng (雨 婷)
Hiểu Khê: Xiǎo Xī (曉 溪)
Giai Tuệ: Jiā Huì (佳慧)
Như Tuệ: Rú Huì (如慧)
Ánh Nguyệt - Yìng Yyuè (映月): Hy vọng con như ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng
Á Hiên - Yà Xuān (亚轩): Hy vọng con có khí chất hiên ngang.
Bạch Ngọc - Bái yù (白玉): Con gái là viên ngọc màu trắng.
Bảo Ngọc - Bǎo yù (宝玉): Con gái là viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được.
Bạch Dương - Bái Yáng (白 羊): Con gái của ba mẹ là chú cừu trắng trong trẻo, ngây thơ, non nớt.
Băng Thanh - Bīng Qīng (冰清): Con gái của ba mẹ sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.
Châu Anh - zhū yīng (珠瑛): Con gái của ba mẹ trong sáng như một viên ngọc.
Cẩn Huyên - Jǐn Xuān (瑾萱): Con gái của ba mẹ là một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền.
Chi Lan - Zhī Lán (芝兰): Con gái của ba mẹ như một loài cỏ thơm xinh đẹp.
Chỉ Nhược - Zhǐ Ruò (芷若): Một cô gái yêu thương và biết giúp đỡ người khác.
Diễm Lâm - Yàn lín (艳琳): Con gái của ba mẹ là một viên ngọc đẹp.
Di Giai - Yí jiā (怡佳): Con gái rất phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung, vui vẻ.
Di Nguyệt - Yí Yuè (怡月): Con gái của ba mẹ như mặt trăng vui vẻ.
Dung Nguyệt - Róng Yuè (溶月): Con gái của ba mẹ như ánh trăng tan lung linh và mờ ảo.
Giác Ngọc - Jué yù (珏玉): Con gái của ba mẹ như một viên ngọc xinh đẹp.
Giai Ý - Jiā yì (佳懿): Con gái của ba mẹ xinh đẹp, đức hạnh, thuần mỹ, nhu hòa.
Giai Kỳ - Jiā qí (佳琦): Con gái của ba mẹ thanh bạch, cao quý như một viên ngọc.
Giai Tuệ - Jiā Huì (佳 慧): Con gái của ba mẹ tài trí, thông minh hơn người.
Hải Quỳnh - Hǎi qióng (海琼): Con gái của ba mẹ là một viên ngọc đẹp.
Hải Nguyệt - Hǎi yuè (海月) Con gái của ba mẹ là mặt trăng tỏa sáng trên biển.
Hân Nghiên - Xīn yán (欣妍): Con gái của ba mẹ rất xinh đẹp, vui vẻ.
Hâm Dao - Xīn Yáo (歆瑶): Con gái của ba mẹ như viên ngọc quý được nhiều người ao ước.
Hoài Diễm - Huái yàn (怀艳): Con gái của ba mẹ mang vẻ đẹp thuần khiết gây thương nhớ.
Hiểu Tâm - Xiǎo Xīn (晓 心): Con gái của ba mẹ là người sống tình cảm, thấu tình đạt lý, dễ thông cảm với người khác.
Hồ Điệp - Hú Dié (蝴 蝶): Con gái của ba mẹ như loài bướm vui vẻ tung tăng, bay lượn.
Hi Văn - Xī wén (熙雯): Con gái của ba mẹ như đám mây xinh đẹp.
Kha Nguyệt - Kē yuè (珂玥): Con gái của ba mẹ ngọc thạch quý hiếm.
Kiều Nga - Jiāo é (娇娥): Con gái của ba mẹ mang vẻ đẹp tuyệt sắc, dung mạo hơn người.
Kha nguyệt - Kē Yuè (珂玥 ): Con gái của ba mẹ như một loại đá quý giống như ngọc.
Linh Châu - Líng zū (玲珠): Con gái của ba mẹ như viên ngọc tỏa sáng lung linh.
Lộ Tuyết - Lù Xuě (露雪): Con gái của ba mẹ rất thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.
Mẫn Hoa - Mǐn huā (敏花): Con gái của ba mẹ rất thanh tịnh.
Mộng Dao - Méng yáo (梦瑶): Con gái của ba mẹ như viên ngọc trong mơ.
Mỹ Lâm - Měi lín (美琳): Con gái của ba mẹ rất lương thiện, hoạt bát, xinh đẹp.
Mỹ Liên - Měi lián (美莲): Con gái của ba mẹ rất xinh đẹp như hoa sen.
Mỹ Ngọc - Měi yù (美玉): Con gái của ba mẹ như viên ngọc đẹp một cách hoàn mỹ.
Ngôn Diễm - Yán yàn (言艳): Con gái của ba mẹ rất đoan trang, thùy mị.
Ngọc Trân - Yù zhēn (玉珍): Con gái của ba mẹ trân quý như ngọc.
Nhã Lâm - Yǎ lín (雅琳): Con gái của ba mẹ xinh đẹp, tao nhã.
Nhã Tịnh - Yǎ jìng (雅静): Con gái của ba mẹ điềm đạm nho nhã.
Nguyệt Thảo - Yuè Cǎo (月 草): Con gái của ba mẹ như ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên.
Như Tuyết - Rú xuě (茹雪): Con gái của ba mẹ xinh đẹp, trong trẻo và lương thiện như tuyết.
Phương Hoa - Fāng huā (芳华): Con gái của ba mẹ Xinh đẹp, rực rỡ.
Phong Hi - Fēng Xī (风希) : Con gái của ba mẹ như một cơn gió nhẹ nhàng của gia đình.
Phong Miên - Fēng Mián (风眠): Con gái của ba mẹ ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.
Phương Lâm - Fāng Lín (芳林): Con gái của ba mẹ như một khu rừng muôn màu, muôn vẻ.
Thư Nhiễm - Shū rǎn (珺瑶): Con gái của ba mẹ xinh tươi, mềm mại.
Tố Ngọc - Sù yù (素玉): Con gái của ba mẹ trắng nõn, trong sạch, không vướng bụi trần.
Tịnh Hương - Jìng xiāng (舒苒): Con gái của ba mẹ điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp.
Tiểu Ngọc - Xiǎo yù (小玉): Con gái của ba mẹ viên ngọc nhỏ bé.
Tịnh Kỳ - Jìng qí (静琪): Con gái của ba mẹ an tĩnh, ngoan ngoãn.
Tịnh Thi - Jìng shī (婧诗): Con gái của ba mẹ rất có tài.
Tú Ảnh - Xiù yǐng (秀影): Con gái của ba mẹ thanh tú, xinh đẹp.
Tuyết Lệ - Xuě lì (雪丽): Con gái của ba mẹ đẹp đẽ như tuyết.
Tuyết Nhàn - Xuě xián (雪娴): Con gái của ba mẹ nhã nhặn, thanh tao, hiền thục.
Thanh Nhã - Qīng yǎ (清雅): Con gái của ba mẹ nhã nhặn, thanh tao.
Thi Hàm - Shī hán (诗涵): Con gái của ba mẹ có tài văn chương.
Thi Nhân - Shī yīn (诗茵): Con gái của ba mẹ nho nhã, lãng mạn.
Thi Tịnh - Shī jìng (诗婧): Con gái của ba mẹ xinh đẹp như thi họa, có tài thơ ca.
Thư Di - Shū yí (书怡): Con gái của ba mẹ nho nhã, dịu dàng, được lòng nhiều người.
Thục Tâm - Shū Xīn (淑 心): Con gái của ba mẹ nhu mì, hiền thục, nhẹ nhàng, đoan trang, đức hạnh.
Tú Linh - Xiù Líng (秀 零): Con gái của ba mẹ có sự tươi mới, tốt đẹp, bình yên trong cuộc sống.
Uyển Như - Wǎn rú (婉如): Con gái của ba mẹ khéo léo, mềm mại, uyển chuyển.
Uyển Ngưng - Wǎn níng (婉凝): Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao.
Uyển Đồng - Wǎn Tóng (婉 瞳): Con gái của ba mẹ có đôi mắt đẹp, có chiều sâu, duyên dáng và uyển chuyển.
Vũ Gia - Yǔ jiā (雨嘉): Con gái của ba mẹ thuần khiết, ưu tú.
Viên Hân - Yuàn xīn (媛欣): Con gái của ba mẹ xinh đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.
Vân Diễm - Yún Yàn (云艳): Con gái của ba mẹ vẻ đẹp của mây.
Vân Tuyết - Yún Xuě (云雪): Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.
Vĩnh Hi - Yǒng Xī (永曦): Con gái của ba mẹ như tia sáng vĩnh cửu.
Y Na - yī nà (依娜): Con gái của ba mẹ phong thái xinh đẹp.
Y Sương - Yī Shuāng (依霜): Con gái của ba mẹ là tiểu thư, nhẹ nhàng.
Kí tự Dấu Gạch Chéo Đẹp & Độc Nhất
Reveal
Log In
5
4
3
2
1