Tên Đẹp Hay Ý Nghĩa dùng đặt cho nickname
Angelie: Vẻ đẹp tuyệt trần.
Mallorie: Gợi nhớ vẻ đẹp rạng ngời.
Aline: có ý nghĩa là cái đẹp.
Belle: Một cái tên tiếng Pháp thể hiện sự đẹp đẽ.
Céline: Vẻ đẹp tinh khôi.
Fae: Tên gắn với hình ảnh của tiên nữ.
Jolie: Tên mang ý nghĩa là cái đẹp tuyệt vời.
Juleen: Dịu dàng và nữ tính.
Charlette: Đáng yêu và rất nữ tính.
Bridgette: Tinh khiết và duyên dáng.
Amabella: Đáng yêu và duyên dáng.
Adalene: Xinh đẹp và đáng yêu.
Cateline: Thuần khiết và trong trắng.
Mirabelle: Tên thể hiện vẻ đáng yêu, xinh xắn và dễ thương.
Minette: Được nhiều người yêu quý vì vẻ dễ thương.
Charlise: Nữ tính và rất thông minh.
Jourdan: Dịu dàng và đáng yêu.
Isobelle: Cô gái với mái tóc vàng xinh xắn.
Eulalie: Thể hiện sự ngọt ngào và dịu dàng.
Katherine: Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết.
Blanche: Như màu trắng tinh khôi.
Claire: Biểu tượng của sự trong sáng.
Cléméntine: Sự dịu dàng.
Adele: Gợi lên hình ảnh của người quý tộc.
Adeline: Mang vẻ cao sang và quý phái.
Michella: Như món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
Annette: Nhã nhặn.
Antoinette: sự quý giá.
Bijou: Món trang sức quý giá.
Marie: ý nghĩa là sự quyến rũ.
Sarah: Như một nữ hoàng.
Fanny: ý nghĩa là vương miện.
Jade: ý nghĩa là đá quý.
Saika: Được ví như sự rực rỡ.
Helene: Tạo ấn tượng với sự tỏa sáng.
Calliandra: Huyền bí và sang trọng.
Angeletta: Như một nàng thiên thần kiêu sa.
Maika: Cô tiểu thư xinh xắn và duyên dáng.
Nadeen: Sự quý phái.
Chantel: Một cô nàng lạnh lùng nhưng rất quyến rũ.
Dior: Sự quý phái và đẳng cấp.
Léna: tôn vinh sự quyến rũ.
Brigitte: Siêu phàm.
Majori: Thông minh và giỏi giang.
Jaimin: Đa tài và đức hạnh.
Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
Mahieu: Món quà quý báu của Chúa.
Burnice: Chiến thắng và hào quang.
Cachet: Niềm tin và uy tín.
Maine: Tài năng và lanh lợi.
Alyssandra: Hậu duệ của nhân loại.
Jannina: Duyên dáng và nết na.
Jordane: Năng lượng và hoạt bát.
Echelle: Vẻ đẹp và quyền năng.
Bernadette: Can đảm và mạnh mẽ.
Fanchon: Thông minh, tài năng, và lòng nhân từ.
Aimée: Dễ mến và đáng yêu.
Charlene: con sẽ là một người dũng khí và sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
Magaly: Ngọc sáng.
Bibiane: Niềm vui cuộc sống.
Nalini: Ánh sáng hy vọng.
Adalicia: Quý tộc và giàu sang.
Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
Bernadina: An yên và hạnh phúc.
Fanette: Chiến thắng oanh liệt.
Elwyn: Ánh hào quang.
Adalie: Vẻ đẹp và phú quý.
Nadiya: Mong muốn giàu sang.
Elaine: Cuộc đời tích cực.
Auriane: Vàng bạc.
Faustine: May mắn tột đỉnh.
Laurence: Quý tộc và chiến thắng.
Colette: Chiến thắng và vinh quang.
Edwige: Mạnh mẽ và kiên cường.
Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
Minetta: Trách nhiệm và tận tụy.
Joella: Uy tín và đáng tin cậy.
Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
Jeannine: Mong muốn cuộc sống an yên và thú vị.
Michela: Điều kỳ diệu.
Charisse: Vẻ đẹp của lòng tử tế.
Bernette: Tấm lòng nhân hậu.
Nannette: Giúp đỡ người khó khăn và đáng thương.
Manette: mang ý nghĩa của sự lương thiện.
Charity: Tình nguyện giúp đỡ người khác.
Chantelle: Tấm lòng nhân hậu và bác ái.
Margaux: Biết hòa nhập và đồng cảm với cộng đồng.
Berthe: Hiểu chuyện.
Amy: Được yêu quý.
Isabelle: Tình nguyện và tận tụy.
Floriane: Bông hoa.
Jasmeen: Tượng trưng như hoa nhài.
Eglantine: Hoa hồng.
Jessamyn: Tên của một loại hoa nhài.
Cerise: Hoa anh đào.
Jonquille: Hoa thủy tiên.
Pissenlit: Hoa bồ công anh.
Rosé: Hoa hồng.
L’orchidée: Hoa lan.
Pensée: Hoa cánh bướm.
Tulipe: Hoa tulip.
Lavande: Hoa oải hương.
Marguerite: Hoa cúc.
Tournesol: Hoa mặt trời.
Lys: Hoa ly.
Louvre: Tên bảo tàng lớn nhất thế giới tại Paris.
Seine: Tên của dòng sông nổi tiếng chảy qua Pháp.
Bordeaux: Thành phố cảng quyến rũ bên sông Garonne.
Cannes: Thành phố nổi tiếng với Liên hoan Phim Cannes.
Eiffel: tòa tháp nổi tiếng tại Paris.
Marseille: Thành phố ven biển ở miền nam Pháp.
Paris: Thủ đô và thành phố đông dân nhất Pháp.
Versailles: Cung điện hoàng gia lộng lẫy.
Lafayette: tên thành phố Louisiana.
Bastille: Pháo đài rất nổi tiếng ở Paris.
Moulin Rouge: Biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa hiện đại.
Notre Dame: Nhà thờ Đức Bà vô cùng nổi tiếng.
Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải.
Normandy: Vùng nổi tiếng và lịch sử với Cuộc xâm lăng Normandy.
Lyon: Thành phố đông dân ở miền Đông và Trung Pháp.
Holly: Sự ngọt ngào.
Jeanne: Duyên dáng.
Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
Julie: Thanh xuân.
Justyne: Lời nói thật.
Karine: Dễ mến và đáng yêu.
Liana: May mắn.
Nora: Ánh sáng trong cuộc đời.
Aliénor: Ánh sáng.
Astrid: Mạnh mẽ.
Axelle: Yên bình.
Bernadette: Lòng quả cảm.
Camille: Tự do phóng khoáng.
Caroline: Sức mạnh.
Charlotte: Tự do.
Chloé: Tuổi trẻ, thanh xuân.
Clara: Ánh sáng.
Elania: Rạng rỡ, láp lánh.
Eloise: Sức khỏe.
Emeline: Cần cù.
Esmée: Được yêu mến.
Esther: Tinh tú lấp lánh.
Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
Avril: Tháng 4, tươi sáng và rạng rỡ như mùa đầu hè.
Eloise: Sức khỏe.
Elodie: Quý tộc và giàu có.
Esme: Được yêu quý.
Charlotte: Tự do.
Ottilie: Mạnh mẽ.
Clementine: Nhân từ.
Adeline: Cao quý.
Claire: Tươi sáng.
Margot: Hòa bình.
Sophie: Khôn ngoan.
Kí tự Dấu Gạch Chéo Đẹp & Độc Nhất
Reveal
Log In
5
4
3
2
1